Lịch chiếu khán (hay còn gọi là lịch visa): sẽ giúp Quý vị có visa định cư Mỹ theo dõi tình trạng hồ sơ của Quý vị. Lịch chiếu khán sẽ cập nhật thông tin về lịch mở hồ sơ và lịch phỏng vấn của các diện bảo lãnh.
DIỆN BẢO LÃNH THÂN NHÂN
- Diện F1: Công dân Mỹ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
- Diện F2A: Thường trú nhân bảo lãnh vợ/chồng và con dưới 21 tuổi
- Diện F2B: Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
- Diện F3: Công dân Mỹ bảo lãnh con có gia đình
- Diện F4: Công dân Mỹ bảo lãnh anh chị em
Bảng A. Bảng theo dõi lịch phỏng vấn cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân
Diện bảo lãnh |
Các vùng khác |
Trung Quốc Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
F1 |
22/10/2015 |
22/10/2015 |
22/10/2015 |
08/05/2002 |
01/03/2012 |
F2A |
15/11/2021 |
15/11/2021 |
15/11/2021 |
01/02/2021 |
15/11/2021 |
F2B |
01/05/2016 |
01/05/2016 |
01/05/2016 |
08/07/2004 |
22/10/2011 |
F3 |
01/04/2010 |
01/04/2010 |
01/04/2010 |
01/03/2000 |
08/09/2002 |
F4 |
01/08/2007 |
01/08/2007 |
22/01/2006 |
08/02/2001 |
01/02/2004 |
Tổng kết lịch phỏng vấn tháng 07/2024 có những thay đổi so với tháng 06/2024, cụ thể như sau:
- Diện F1, tăng 106 ngày, đến ngày 22/10/2015.
- Diện F2A, đứng yên.
- Diện F2B, tăng 30 ngày, đến ngày 01/05/2016.
- Diện F3, tăng 31 ngày, đến ngày 01/04/2010.
- Diện F4, tăng 10 ngày, đến ngày 01/08/2007.
Bảng B. Lịch mở hồ sơ dành cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân: dành cho những hồ sơ đã nhận được thư chấp thuận đơn bảo lãnh từ USCIS và chờ NVC gửi thư thông báo mở hồ sơ.
Diện bảo lãnh |
Các vùng khác |
Trung Quốc Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
F1 |
01/09/2017 |
01/09/2017 |
01/09/2017 |
01/04/2005 |
22/04/2015 |
F2A |
01/11/2023 |
01/11/2023 |
01/11/2023 |
01/11/2023 |
01/11/2023 |
F2B |
01/01/2017 |
01/01/2017 |
01/01/2017 |
01/05/2005 |
01/10/2013 |
F3 |
01/10/2010 |
01/10/2010 |
01/10/2010 |
15/06/2001 |
08/11/2003 |
F4 |
01/03/2008 |
01/03/2008 |
15/06/2006 |
28/04/2001 |
01/04/2006 |
Tổng kết mở nộp hồ sơ tháng 07/2024 đã có những thay đổi so với tháng 06/2024, cụ thể như sau:
- Diện F1, đứng yên.
- Diện F2A, tăng 61 ngày. đến ngày 01/11/2023.
- Diện F2B, đứng yên.
- Diện F3, tăng 30 ngày. đến ngày 01/10/2010.
- Diện F4, đứng yên.
DIỆN VIỆC LÀM
Bảng A. Bảng theo dõi lịch phỏng vấn cho diện việc làm
Diện thị thực |
Các vùng khác |
Trung Quốc Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
EB-1 |
C |
01/11/2022 |
01/02/2022 |
C |
C |
EB-2 |
15/03/2023 |
01/03/2020 |
15/06/2012 |
15/03/2023 |
15/03/2023 |
EB-3 |
01/12/2021 |
01/09/2020 |
22/09/2012 |
01/12/2021 |
01/12/2021 |
Các diện khác |
01/01/2021 |
01/01/2017 |
22/09/2012 |
01/01/2021 |
01/05/2020 |
EB-4 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
Tôn giáo |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
01/01/2021 |
EB-5 Trung Tâm Vùng và không qua Trung Tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) |
C |
15/12/2015 |
01/12/2020 |
C |
C |
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) |
C |
C |
C |
C |
C |
C: “Current” - Tiếp tục thụ lý tất cả các hồ sơ đủ điều kiện - Chỉ áp dụng với đương đơn có ngày ưu tiên sớm hơn ngày đáo hạn mặc định
U: “Unauthorized” - Tạm ngưng cấp
Bảng B. Lịch mở hồ sơ diện việc làm
Diện thị thực |
Các vùng khác |
Trung Quốc Đại Lục |
Ấn Độ |
Mexico |
Philippines |
EB-1 |
C |
01/01/2023 |
08/02/2022 |
C |
C |
EB-2 |
22/03/2023 |
01/06/2020 |
22/06/2012 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
EB-3 |
01/02/2023 |
01/07/2021 |
01/10/2012 |
01/02/2023 |
01/01/2023 |
Các diện khác |
08/01/2021 |
01/06/2017 |
01/10/2012 |
08/01/2021 |
15/05/2020 |
EB-4 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
Tôn giáo |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
01/02/2021 |
EB-5 Trung Tâm Vùng và không qua Trung Tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) |
C |
01/01/2017 |
01/04/2022 |
C |
C |
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) |
C |
C |
C |
C |
C |
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) |
C |
C |
C |
C |
C |
C: “Current” - Nhận tất cả hồ sơ liên quan
Để được hỗ trợ hồ sơ về di trú Mỹ, Quý khách có thể đăng ký ngay để chúng tôi TƯ VẤN MIỄN PHÍ đến Quý khách: https://forms.gle/dzSC7pMKCtRSPetN9
HOTLINE:
Văn phòng Garden Grove: (877) 348-7869
Văn phòng San Jose: (408) 998-5555
Văn phòng Houston: (832) 353-3535
Văn phòng Việt Nam: (028) 3516-2118