Bảng phí mới của Sở Di Trú
Kể từ ngày 23 tháng 12 năm 2016 trở đi những đơn đệ trình và hồ sơ bảo lãnh được nộp phải thanh toán phí theo bảng giá này nếu không Sở Di Trú sẽ từ chối xét hồ sơ.
Mẫu đơn | Phí mới ($) | Phí cũ ($) |
G-1041 Genealogy Index Search Request | 65 | 20 |
G–1041A Genealogy Records Request (Copy from Microfilm) | 65 | 20 |
G–1041A Genealogy Records Request (Copy from Textual Record) | 65 | 35 |
I–90 Application to Replace Permanent Resident Card | 455 | 365 |
I–102 Application for Replacement/Initial Nonimmigrant Arrival-Departure Document | 455 | 330 |
I–129/129CW Petition for a Nonimmigrant worker | 460 | 325 |
I–129F Petition for Alien Fiancé(e) | 535 | 340 |
I-130 Petition for Alien Relative | 535 | 420 |
I-131/I-131A Application for Travel Document | 575 | 360 |
I–140 Immigrant Petition for Alien Worker | 700 | 580 |
I-191 Application for Relief Under Former Section 212(c) of the Immigration and Nationality Act (INA) | 930 | 585 |
I-192 Application for Advance Permission to Enter as Nonimmigrant | 585/9301 | 585 |
I-193 Application for Waiver of Passport and/or Visa | 585 | 585 |
I-212 Application for Permission to Reapply for Admission into the U.S. After Deportation or Removal | 930 | 585 |
I–290B Notice of Appeal or Motion | 675 | 630 |
I–360 Petition for Amerasian Widow(er) or Special Immigrant | 435 | 405 |
I–485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status | 1,140 | 985 |
I-485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status (certain applicants under the age of 14 years) | 750 | 635 |
I–526 Immigrant Petition by Alien Entrepreneur | 3,675 | 1,500 |
I–539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status | 370 | 290 |
I–600/600A Petition to Classify Orphan as an Immediate Relative/Application for Advance Petition Processing of Orphan Petition | 775 | 720 |
I-601 Application for Waiver of Ground of Excludability | 930 | 585 |
I–601A Application for Provisional Unlawful Presence Waiver | 630 | 585 |
I-612 Application for Waiver of the Foreign Residence Requirement (Under Section 212(e) of the INA, as Amended) | 930 | 585 |
I–687 Application for Status as a Temporary Resident under Section 245A of the Immigration and Nationality Act | 1,130 | 1,130 |
I–690 Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility | 715 | 200 |
I–694 Notice of Appeal of Decision | 890 | 755 |
I–698 Application to Adjust Status From Temporary to Permanent Resident (Under Section 245A of the INA) |
1,670 | 1,020 |
I–751 Petition to Remove Conditions on Residence | 595 | 505 |
I–765 Application for Employment Authorization | 410 | 380 |
I-800/800A Petition to Classify Convention Adoptee as an Immediate Relative/Application for Determination of Suitability to Adopt a Child from a Convention Country | 775 | 720 |
I–800A Supp. 3 Request for Action on Approved Form I–800A | 385 | 360 |
I–817 Application for Family Unity Benefits | 600 | 435 |
I–824 Application for Action on an Approved Application or Petition | 465 | 405 |
I–829 Petition by Entrepreneur to Remove Conditions | 3,750 | 3,750 |
I–910 Application for Civil Surgeon Designation | 785 | 615 |
I–924 Application for Regional Center Designation Under the Immigrant Investor Program | 17,795 | 6,230 |
I–924A Annual Certification of Regional Center | 3,035 | 0 |
I–929 Petition for Qualifying Family Member of a U–1 Nonimmigrant | 230 | 215 |
N–300 Application to File Declaration of Intention | 270 | 250 |
N–336 Request for Hearing on a Decision in Naturalization Proceedings | 700 | 650 |
N–400 Application for Naturalization2 | 640 | 595 |
N–470 Application to Preserve Residence for Naturalization Purposes | 355 | 330 |
N–565 Application for Replacement Naturalization/Citizenship Document | 555 | 345 |
N–600/N–600K Application for Certificate of Citizenship | 1,170 | 600/5503 |
USCIS Immigrant Fee | 220 | 165 |
Biometric Services Fee | 85 | 85 |
Ghi chú:
- Với mẫu đơn I-192, phí sẽ giữ nguyên là $585 nếu được nộp và xét duyệt bởi Cơ quan Hải quan và Bảo vệ biên giới CBP
- Những công dân mang quốc tịch có thu nhập thấp sẽ trả $320 cộng với $85 phí dịch vụ của công nghệ nhận biết bằng sinh trắc học. Để biết hướng dẫn nộp đơn và chi tiết về tính hợp lệ, xem đơn I-942, yêu cầu giảm phí và đơn N-400, đơn thi quốc tịch.
- Phí cũ dành cho mẫu đơn N-600/N-600K sẽ là $600 nếu người con là con ruột và $550 nếu người con là nhận nuôi. Đối tượng nộp đơn N-600 nếu là cựu chiến binh hoặc trực thuộc quận đội Hoa Kỳ sẽ được miễn phí.
Sở Di Trú và Nhập Tịch Hoa Kỳ duy trì hoạt động bằng nguồn hỗ trợ kinh phí từ phí nộp đơn và bảo lãnh. Bảng phí được điều chỉnh lần cuối là vào tháng 11 năm 2010. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy xem quy định về phí ở quyển Đăng ký liên bang (Federal Register).